ǩiõll
Tiếng Sami Skolt
sửaTừ nguyên
sửaTừ tiếng Sami nguyên thuỷ *kielë < tiếng Ural nguyên thuỷ *käle.
Cách phát âm
sửaDanh từ
sửaǩiõll
Biến tố
sửaThân từ â chẵn, biến đổi ll-l | ||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
nom. | ǩiõll | |||||||||||||||||||||
gen. | ǩiõl | |||||||||||||||||||||
Số ít | Số nhiều | |||||||||||||||||||||
nom. | ǩiõll | ǩiõl | ||||||||||||||||||||
acc. | ǩiõl | ǩiõlid | ||||||||||||||||||||
gen. | ǩiõl | ǩiõli | ||||||||||||||||||||
ill. | ǩiõʹlˈle | ǩiõlid | ||||||||||||||||||||
loc. | ǩiõlâst | ǩiõlin | ||||||||||||||||||||
com. | ǩiõlin | ǩiõlivuiʹm | ||||||||||||||||||||
abe. | ǩiõltää | ǩiõlitää | ||||||||||||||||||||
ess. | ǩiõllân | |||||||||||||||||||||
par. | ǩiõllâd | |||||||||||||||||||||
|
Từ dẫn xuất
sửaĐọc thêm
sửa- Koponen, Eino; Ruppel, Klaas; Aapala, Kirsti (nhóm biên tập viên) (2002–2008) Álgu database: Cơ sở dữ liệu từ nguyên các ngôn ngữ Saami[1], Helsinki: Viện Nghiên cứu ngôn ngữ Phần Lan