umculi
Tiếng Bắc Ndebele
sửaTừ nguyên
sửaTừ ghép giữa umu- + -cula + -i.
Danh từ
sửaúḿculi lớp 1 (số nhiều ábáculi lớp 2)
Biến tố
sửaDanh từ này cần bản mẫu bảng biến tố.
Tiếng Xhosa
sửaTừ nguyên
sửaTừ ghép giữa um- + -cula + -i.
Cách phát âm
sửaDanh từ
sửaúḿculi lớp 1 (số nhiều ábáculi lớp 2)
Biến tố
sửaMục từ này cần bản mẫu bảng biến tố.
Tiếng Zulu
sửaTừ nguyên
sửaTừ ghép giữa umu- + -cula + -i.
Cách phát âm
sửaDanh từ
sửauḿculi lớp 1 (số nhiều abáculi lớp 2)
Biến tố
sửaLớp 1/2 | ||||
---|---|---|---|---|
Số ít | Số nhiều | |||
Dạng đầy đủ | umculi | abaculi | ||
Locative | kumculi | kubaculi | ||
Số ít | Số nhiều | |||
Dạng đầy đủ | umculi | abaculi | ||
Dạng đơn giản | mculi | baculi | ||
Locative | kumculi | kubaculi | ||
Copulative | ngumculi | ngabaculi | ||
Dạng sở hữu | ||||
Số ít | Số nhiều | |||
Từ bổ nghĩa | Danh từ | Từ bổ nghĩa | Danh từ | |
Lớp 1 | womculi | owomculi | wabaculi | owabaculi |
Lớp 2 | bomculi | abomculi | babaculi | ababaculi |
Lớp 3 | womculi | owomculi | wabaculi | owabaculi |
Lớp 4 | yomculi | eyomculi | yabaculi | eyabaculi |
Lớp 5 | lomculi | elomculi | labaculi | elabaculi |
Lớp 6 | omculi | awomculi | abaculi | awabaculi |
Lớp 7 | somculi | esomculi | sabaculi | esabaculi |
Lớp 8 | zomculi | ezomculi | zabaculi | ezabaculi |
Lớp 9 | yomculi | eyomculi | yabaculi | eyabaculi |
Lớp 10 | zomculi | ezomculi | zabaculi | ezabaculi |
Lớp 11 | lomculi | olomculi | lwabaculi | olwabaculi |
Lớp 14 | bomculi | obomculi | babaculi | obabaculi |
Lớp 15 | komculi | okomculi | kwabaculi | okwabaculi |
Lớp 17 | komculi | okomculi | kwabaculi | okwabaculi |
Tham khảo
sửa- C. M. Doke, B. W. Vilakazi (1972) “-culi”, trong Zulu-English Dictionary [Từ điển Zulu-Anh], →ISBN: “-culi (3.2.9.9)”