Tiếng Bắc Ndebele

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ ghép giữa umu- +‎ -cula +‎ -i.

Danh từ

sửa

úḿculi lớp 1 (số nhiều ábáculi lớp 2)

  1. Ca sĩ.

Biến tố

sửa

Danh từ này cần bản mẫu bảng biến tố.

Tiếng Xhosa

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ ghép giữa um- +‎ -cula +‎ -i.

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

úḿculi lớp 1 (số nhiều ábáculi lớp 2)

  1. Ca sĩ.

Biến tố

sửa

Mục từ này cần bản mẫu bảng biến tố.

Tiếng Zulu

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ ghép giữa umu- +‎ -cula +‎ -i.

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

uḿculi lớp 1 (số nhiều abáculi lớp 2)

  1. Ca sĩ.

Biến tố

sửa
Lớp 1/2
Số ít Số nhiều
Dạng đầy đủ umculi abaculi
Locative kumculi kubaculi
Số ít Số nhiều
Dạng đầy đủ umculi abaculi
Dạng đơn giản mculi baculi
Locative kumculi kubaculi
Copulative ngumculi ngabaculi
Dạng sở hữu
Số ít Số nhiều
Từ bổ nghĩa Danh từ Từ bổ nghĩa Danh từ
Lớp 1 womculi owomculi wabaculi owabaculi
Lớp 2 bomculi abomculi babaculi ababaculi
Lớp 3 womculi owomculi wabaculi owabaculi
Lớp 4 yomculi eyomculi yabaculi eyabaculi
Lớp 5 lomculi elomculi labaculi elabaculi
Lớp 6 omculi awomculi abaculi awabaculi
Lớp 7 somculi esomculi sabaculi esabaculi
Lớp 8 zomculi ezomculi zabaculi ezabaculi
Lớp 9 yomculi eyomculi yabaculi eyabaculi
Lớp 10 zomculi ezomculi zabaculi ezabaculi
Lớp 11 lomculi olomculi lwabaculi olwabaculi
Lớp 14 bomculi obomculi babaculi obabaculi
Lớp 15 komculi okomculi kwabaculi okwabaculi
Lớp 17 komculi okomculi kwabaculi okwabaculi

Tham khảo

sửa