Tiếng Hy Lạp sửa

Cách viết khác sửa

Từ nguyên sửa

Từ tiếng Hy Lạp Đông La Mã κρεμμύδιν (kremmúdin) < tiếng Hy Lạp Koine κρέμμυον (krémmuon) < tiếng Hy Lạp cổ κρόμμυον (krómmuon). Cùng gốc với tiếng Hy Lạp Pontos κρομμύδ' (krommýd').

Danh từ sửa

κρεμμύδι (kremmýdigt (số nhiều κρεμμύδια)

  1. Hành tây (cây, củ và rau).
  2. (hiếm) Hành phi.

Biến cách sửa

Từ liên hệ sửa

Hậu duệ sửa

Đọc thêm sửa