ستة
Tiếng Ả Rập
sửaGốc từ |
---|
س د س (s-d-s) |
60 | ||
← 5 | ٦ 6 |
7 → |
---|---|---|
Số đếm: سِتَّة (sitta) Số thứ tự: سَادِس (sādis) Số nhân: سُدَاسِيّ (sudāsiyy), مُسَدَّس (musaddas) Distributive: سُدَاسَ (sudāsa) Phân số: سُدُس (sudus), سُدْس (suds) |
Từ nguyên
sửaTừ tiếng Semit nguyên thuỷ *šidṯatum.
Cách phát âm
sửaSố từ
sửaسِتَّة (sitta) gc (giống đự سِتّ (sitt))
- Sáu.
Ghi chú sử dụng
sửaBiến cách
sửaBiến cách của số سِتّ (sitt)
Số ít | Giống đực | Giống cái | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
số ít ba cách cơ bản | số ít ba cách có đuôi ـَة (-a) | |||||
Bất định | Xác định | cons. | Bất định | Xác định | cons. | |
Không chính thức | سِتّ sitt |
السِّتّ as-sitt |
سِتّ sitt |
سِتَّة sitta |
السِّتَّة as-sitta |
سِتَّة sittat |
nom. | سِتٌّ sittun |
السِّتُّ as-sittu |
سِتُّ sittu |
سِتَّةٌ sittatun |
السِّتَّةُ as-sittatu |
سِتَّةُ sittatu |
acc. | سِتًّا sittan |
السِّتَّ as-sitta |
سِتَّ sitta |
سِتَّةً sittatan |
السِّتَّةَ as-sittata |
سِتَّةَ sittata |
gen. | سِتٍّ sittin |
السِّتِّ as-sitti |
سِتِّ sitti |
سِتَّةٍ sittatin |
السِّتَّةِ as-sittati |
سِتَّةِ sittati |
Hậu duệ
sửaTiếng Ả Rập Tchad
sửaChuyển tự
sửa- Chữ Latinh: sitta
Số từ
sửaستة
- sáu.