bābum
Tiếng Akkad
sửaTừ nguyên
sửaCùng gốc với tiếng Ả Rập بَاب (bāb, “gate”) và tiếng Aram בָּבָא (bāḇā, “gate”).
Cách phát âm
sửa- (Babylon cổ) IPA(ghi chú): /ˈbaː.bum/
Danh từ
sửabābum gđ (số nhiều bābū gđ hoặc bābātum gc)
Cách viết khác
sửa- bābu (không mim hóa)
Chữ tượng hình | Ngữ âm |
---|---|
|
Từ liên hệ
sửa- bāb ēkallim (“nứt rốn”)
- Bābilim (“Babylon”)