Tiếng Akkad

sửa
 
𒆍 (bābum)

Từ nguyên

sửa

Cùng gốc với tiếng Ả Rập بَاب (bāb, gate)tiếng Aram בָּבָא (bāḇā, gate).

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

bābum  (số nhiều bābū  hoặc bābātum gc)

  1. Cửa, cổng.
  2. Khu phố.

Cách viết khác

sửa
Cách viết chữ hình nêm
Chữ tượng hình Ngữ âm

Từ liên hệ

sửa

Hậu duệ

sửa
  • Tiếng Aram: 𐡁𐡁𐡀 (bbʾ /⁠bāḇāʾ⁠/) / בבא (bāḇāʾ) / ܒܒܐ (bāḇāʾ)