Xem thêm:ڈکار

Tiếng Ả Rập sửa

Gốc từ
ذ ك ر (ḏ-k-r)

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

Lỗi Lua trong Mô_đun:ar-headword tại dòng 258: attempt to index field '?' (a nil value).

  1. Cây biệt chu đực (chẳng hạn như sung hoặc hạt dẻ cười).

Biến cách sửa

Danh từ sửa

ذِكَار (ḏikār

  1. Dạng verbal noun của ذَاكَرَ (ḏākara) ()

Biến cách sửa