ذكار
Xem thêm: ڈکار
Tiếng Ả Rập
sửaGốc từ |
---|
ذ ك ر (ḏ-k-r) |
Cách phát âm
sửaDanh từ
sửaذُكَّار (ḏukkār) gđ (tập hợp, singulative ذُكَّارَة gc (ḏukkāra))
- Cây biệt chu đực (chẳng hạn như sung hoặc hạt dẻ cười).
Biến cách
sửaBiến cách của danh từ ذُكَّار (ḏukkār)
Danh từ tập hợp | danh từ tập hợp ba cách cơ bản | ||
---|---|---|---|
Bất định | Xác định | cons. | |
Không chính thức | ذُكَّار ḏukkār |
الذُّكَّار aḏ-ḏukkār |
ذُكَّار ḏukkār |
nom. | ذُكَّارٌ ḏukkārun |
الذُّكَّارُ aḏ-ḏukkāru |
ذُكَّارُ ḏukkāru |
acc. | ذُكَّارًا ḏukkāran |
الذُّكَّارَ aḏ-ḏukkāra |
ذُكَّارَ ḏukkāra |
gen. | ذُكَّارٍ ḏukkārin |
الذُّكَّارِ aḏ-ḏukkāri |
ذُكَّارِ ḏukkāri |
Số đơn lẻ | danh từ số đơn lẻ ba cách có đuôi ـَة (-a) | ||
Bất định | Xác định | cons. | |
Không chính thức | ذُكَّارَة ḏukkāra |
الذُّكَّارَة aḏ-ḏukkāra |
ذُكَّارَة ḏukkārat |
nom. | ذُكَّارَةٌ ḏukkāratun |
الذُّكَّارَةُ aḏ-ḏukkāratu |
ذُكَّارَةُ ḏukkāratu |
acc. | ذُكَّارَةً ḏukkāratan |
الذُّكَّارَةَ aḏ-ḏukkārata |
ذُكَّارَةَ ḏukkārata |
gen. | ذُكَّارَةٍ ḏukkāratin |
الذُّكَّارَةِ aḏ-ḏukkārati |
ذُكَّارَةِ ḏukkārati |
Số kép | Bất định | Xác định | cons. |
Không chính thức | ذُكَّارَتَيْن ḏukkāratayn |
الذُّكَّارَتَيْن aḏ-ḏukkāratayn |
ذُكَّارَتَيْ ḏukkāratay |
nom. | ذُكَّارَتَانِ ḏukkāratāni |
الذُّكَّارَتَانِ aḏ-ḏukkāratāni |
ذُكَّارَتَا ḏukkāratā |
acc. | ذُكَّارَتَيْنِ ḏukkāratayni |
الذُّكَّارَتَيْنِ aḏ-ḏukkāratayni |
ذُكَّارَتَيْ ḏukkāratay |
gen. | ذُكَّارَتَيْنِ ḏukkāratayni |
الذُّكَّارَتَيْنِ aḏ-ḏukkāratayni |
ذُكَّارَتَيْ ḏukkāratay |
Số vài (3-10) | sound feminine danh từ số vài | ||
Bất định | Xác định | cons. | |
Không chính thức | ذُكَّارَات ḏukkārāt |
الذُّكَّارَات aḏ-ḏukkārāt |
ذُكَّارَات ḏukkārāt |
nom. | ذُكَّارَاتٌ ḏukkārātun |
الذُّكَّارَاتُ aḏ-ḏukkārātu |
ذُكَّارَاتُ ḏukkārātu |
acc. | ذُكَّارَاتٍ ḏukkārātin |
الذُّكَّارَاتِ aḏ-ḏukkārāti |
ذُكَّارَاتِ ḏukkārāti |
gen. | ذُكَّارَاتٍ ḏukkārātin |
الذُّكَّارَاتِ aḏ-ḏukkārāti |
ذُكَّارَاتِ ḏukkārāti |
Danh từ
sửaذِكَار (ḏikār) gđ
- Dạng verbal noun của ذَاكَرَ (ḏākara) ()
Biến cách
sửaBiến cách của danh từ ذِكَار (ḏikār)