Tiếng Quechua sửa

Cách viết khác sửa

Danh từ sửa

akllay

  1. Sự lựa chọn, sự bầu cử.
  2. Vé số.

Biến cách sửa

Động từ sửa

akllay

  1. (ngoại động từ) Lựa chọn, bầu cử.
  2. (ngoại động từ) Phân loại.

Chia động từ sửa

Xem thêm sửa