ഇഞ്ചി
Xem thêm: ഇഞ്ച്
Tiếng Malayalam
sửaTừ nguyên
sửaCác từ cùng gốc bao gồm tiếng Kodava ಇಂಜಿ (iñji), tiếng Tamil இஞ்சி (iñci), tiếng Ả Rập زَنْجَبِيل (zanjabīl) và tiếng Anh gừng. Một từ wanderwort, so sánh với tiếng Hán-Tạng nguyên thuỷ *kjaŋ (“gừng”), (xem để biết thêm); tiếng Việt-Mường nguyên thuỷ *s-gəːŋ ~ s-kəːŋ (“gừng”) (> tiếng Việt gừng / gầng); tiếng Thái nguyên thuỷ *χiːŋᴬ (“gừng”) (> tiếng Thái ขิง (kǐng), tiếng Lào ຂີງ (khīng), tiếng Shan ၶိင် (khǐng)).
Cách phát âm
sửaDanh từ
sửaഇഞ്ചി (iñci)
Biến cách
sửaBiến cách của ഇഞ്ചി | ||
---|---|---|
Số ít | Số nhiều | |
Nom. | ഇഞ്ചി (iñci) | ഇഞ്ചികൾ (iñcikaḷ) |
Voc. | ഇഞ്ചീ (iñcī) | ഇഞ്ചികളേ (iñcikaḷē) |
Acc. | ഇഞ്ചിയെ (iñciye) | ഇഞ്ചികളെ (iñcikaḷe) |
Dat. | ഇഞ്ചിയ്ക്ക് (iñciykkŭ) | ഇഞ്ചികൾക്ക് (iñcikaḷkkŭ) |
Gen. | ഇഞ്ചിയുടെ (iñciyuṭe) | ഇഞ്ചികളുടെ (iñcikaḷuṭe) |
Loc. | ഇഞ്ചിയിൽ (iñciyil) | ഇഞ്ചികളിൽ (iñcikaḷil) |
Soc. | ഇഞ്ചിയോട് (iñciyōṭŭ) | ഇഞ്ചികളോട് (iñcikaḷōṭŭ) |
Ins. | ഇഞ്ചിയാൽ (iñciyāl) | ഇഞ്ചികളാൽ (iñcikaḷāl) |
Từ dẫn xuất
sửa- ഇഞ്ചിക്കറി (iñcikkaṟi)
- ഇഞ്ചിത്തൈര് (iñcittairŭ)
- ഇഞ്ചിപ്പുല്ല് (iñcippullŭ)
- മാങ്ങായിഞ്ചി (māṅṅāyiñci)