Xem thêm: мярка

Tiếng Belarus sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA(ghi chú): [ˈmarka]
  • (tập tin)

Danh từ sửa

ма́рка (márkagc bđv (gen. ма́ркі, nom. số nhiều ма́ркі, gen. số nhiều ма́рак)

  1. Thương hiệu.
  2. Tem, nhãn.
    пашто́вая ма́ркаpaštóvaja márkatem bưu chính
  3. Mác (tiền tệ).

Biến cách sửa

Tham khảo sửa

  • марка”, Từ điển Belarus–Nga và Từ điển tiếng Belarus tại trang slounik.org

Tiếng Bulgari sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

ма́рка (márkagc

  1. Thương hiệu.
  2. Tem, nhãn.
    по́щенска ма́ркаpóštenska márkatem bưu chính
  3. Mác (tiền tệ).

Biến cách sửa

Tiếng Dargwa sửa

Từ nguyên sửa

Như tiếng Chechen марха.

Danh từ sửa

марка (marka)

  1. Mưa.

Tiếng Macedoni sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

марка (markagc

  1. Thương hiệu.
  2. Tem, nhãn.
    поштенска маркаpoštenska markatem bưu chính
  3. Mác (tiền tệ).

Biến cách sửa

Bản mẫu:mk-decl-noun-f

Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

ма́рка (márkagc bđv (gen. ма́рки, nom. số nhiều ма́рки, gen. số nhiều ма́рок, relational adjective ма́рочный)

  1. Tem, tem bưu chính.
    почто́вая ма́ркаpočtóvaja márkatem bưu chính
  2. Mác
  3. Quầy tính tiền
  4. Dấu.
  5. Thương hiệu.
  6. Hạng. (của sản phẩm).
  7. Mác (Mác Đức)
  8. Marrka
  9. (lóng) LSD

Biến cách sửa

Từ liên hệ sửa

Hậu duệ sửa

  • Tiếng Sami Kildin: ма̄ррка (mārrka)
  • Tiếng Mông Cổ: марк (mark)

Tiếng Serbia-Croatia sửa

Từ nguyên sửa

Từ tiếng Đức Mark and tiếng Ý marca.

Danh từ sửa

ма̀рка gc (chính tả chữ Latinh màrka)

  1. Tem, nhãn.
    поштанска маркаtem bưu chính
  2. Mác (Deutschmark)
  3. Mác chuyển đổi.
  4. Thương hiệu, nhãn hiệu, tên thương mại.

Biến cách sửa