марка
Xem thêm: мярка
Tiếng Belarus sửa
Cách phát âm sửa
Danh từ sửa
ма́рка (márka) gc bđv (gen. ма́ркі, nom. số nhiều ма́ркі, gen. số nhiều ма́рак)
- Thương hiệu.
- Tem, nhãn.
- пашто́вая ма́рка ― paštóvaja márka ― tem bưu chính
- Mác (tiền tệ).
Biến cách sửa
Biến cách của ма́рка (dt bất động vật, g.cái vòm mềm, trọng âm a, có thể rút gọn)
số ít | số nhiều | |
---|---|---|
nom. | ма́рка márka |
ма́ркі márki |
gen. | ма́ркі márki |
ма́рак márak |
dat. | ма́рцы márcy |
ма́ркам márkam |
acc. | ма́рку márku |
ма́ркі márki |
ins. | ма́ркай, ма́ркаю márkaj, márkaju |
ма́ркамі márkami |
loc. | ма́рцы márcy |
ма́рках márkax |
dạng đếm | — | ма́ркі1 márki1 |
1Dùng với các số 2, 3, 4 và lớn hơn 20 tận cùng là 2, 3, 4.
Tham khảo sửa
- “марка”, Từ điển Belarus–Nga và Từ điển tiếng Belarus tại trang slounik.org
Tiếng Bulgari sửa
Cách phát âm sửa
Danh từ sửa
ма́рка (márka) gc
- Thương hiệu.
- Tem, nhãn.
- по́щенска ма́рка ― póštenska márka ― tem bưu chính
- Mác (tiền tệ).
Biến cách sửa
Tiếng Dargwa sửa
Từ nguyên sửa
Như tiếng Chechen марха.
Danh từ sửa
марка (marka)
- Mưa.
Tiếng Macedoni sửa
Cách phát âm sửa
Danh từ sửa
марка (marka) gc
- Thương hiệu.
- Tem, nhãn.
- поштенска марка ― poštenska marka ― tem bưu chính
- Mác (tiền tệ).
Biến cách sửa
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của марка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | marka |
khoa học | marka |
Anh | marka |
Đức | marka |
Việt | marca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Cách phát âm sửa
Danh từ sửa
ма́рка (márka) gc bđv (gen. ма́рки, nom. số nhiều ма́рки, gen. số nhiều ма́рок, relational adjective ма́рочный)
- Tem, tem bưu chính.
- почто́вая ма́рка ― počtóvaja márka ― tem bưu chính
- Mác
- Quầy tính tiền
- Dấu.
- Thương hiệu.
- Hạng. (của sản phẩm).
- Mác (Mác Đức)
- Marrka
- (lóng) LSD
Biến cách sửa
Biến cách trước cải cách của ма́рка (bất động vật, gi. cái, velar-stem trọng âm a reduc)
Từ liên hệ sửa
- маркирова́ть (markirovátʹ)
- маркиро́вка (markiróvka)
- ма́рочный (máročnyj)
Hậu duệ sửa
Tiếng Serbia-Croatia sửa
Từ nguyên sửa
Từ tiếng Đức Mark and tiếng Ý marca.
Danh từ sửa
ма̀рка gc (chính tả chữ Latinh màrka)
- Tem, nhãn.
- поштанска марка ― tem bưu chính
- Mác (Deutschmark)
- Mác chuyển đổi.
- Thương hiệu, nhãn hiệu, tên thương mại.