Tiếng Lào

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Pali [Mục từ gì?].

Cách phát âm

sửa
  • (Viêng Chăn) IPA(ghi chú): [ka(ʔ˧˥).kun˩(˧)]
  • (Luang Prabang) IPA(ghi chú): [ka(ʔ˩˨).kun˩˨]
  • Tách âm: ກະ-ກຸນ
  • Vần: -un
  • Phiên âm Việt: cả cun

Danh từ

sửa

ກະກຸນ (ka kun)

  1. Họ, họ hàng, dòng họ, huyết thống.
    Đồng nghĩa: ຕະກູນ (ta kūn)

Tham khảo

sửa
  • Bs. Trần Kim Lân (2009) Từ điển Lào – Việt, Thành phố Hồ Chí Minh: Nhà xuất bản Tổng hợp thành phố Hồ Chí Minh, tr. 1