ečč
Tiếng Kabyle
sửaĐộng từ
sửaečč
- Ăn.
Chia động từ
sửaBảng chia động từ của ečč
Quá khứ bất định nhấn mạnh | Quá khứ | Quá khứ phủ định | Quá khứ bất định | Mệnh lệnh | ||
---|---|---|---|---|---|---|
Số ít | Ngôi thứ nhất | tetteɣ | ččiɣ | ččiɣ | ččeɣ | |
Ngôi thứ hai | ttetteḍ | teččiḍ | teččiḍ | teččeḍ | ečč | |
Ngôi thứ ba giống đực | itett | yečča | yečči | yečč | ||
Ngôi thứ ba giống cái | ttett | tečča | tečči | tečč | ||
Số nhiều | Ngôi thứ nhất | ntett | nečča | nečči | nečč | |
Ngôi thứ hai giống đực | ttettem | teččam | teččim | teččem | ččet | |
Ngôi thứ hai giống cái | ttettemt | teččamt | teččimt | teččemt | ččemt | |
Ngôi thứ ba giống đực | tetten | ččan | ččin | ččen | ||
Ngôi thứ ba giống cái | tettent | ččant | ččint | ččent | ||
Phân từ | itetten (khẳng định), ntett (phủ định) | yeččan | nečči | yeččen |