Tiếng Đức sửa

Từ nguyên sửa

Từ Saat + Zucht.

Cách phát âm sửa

  • IPA: /zaːtsʊxt/
  • Tách âm: Saat‧zucht

Danh từ sửa

Saatzucht gc (sở hữu cách Saatzucht, số nhiều Saatzuchten)

  1. Nhân giống, sản xuất hạt giống.

Biến cách sửa