Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Saatzucht
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Đức
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
1.3.1
Biến cách
Tiếng Đức
sửa
Từ nguyên
sửa
Từ
Saat
+
Zucht
.
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/zaːtsʊxt/
Tách âm:
Saat‧zucht
Danh từ
sửa
Saatzucht
gc
(
sở hữu cách
Saatzucht
,
số nhiều
Saatzuchten
)
Nhân
giống
,
sản xuất
hạt
giống.
Biến cách
sửa
Biến cách của
Saatzucht
[
giống cái
]
Số ít
Số nhiều
bđ.
xđ.
Danh từ
xđ.
Danh từ
nom.
eine
die
Saatzucht
die
Saatzuchten
gen.
einer
der
Saatzucht
der
Saatzuchten
dat.
einer
der
Saatzucht
den
Saatzuchten
acc.
eine
die
Saatzucht
die
Saatzuchten