amdan
Tiếng Kabyle
sửaDanh từ
sửaamdan gđ (cons. wemdan, số nhiều imdanen, cons. số nhiều yimdanen)
- Người
- Amdan ɣur-s sin n yifassen.
- Con người có hai bàn tay.
Tiếng Wales
sửaTừ nguyên
sửaTừ amdan-, thân từ của các dạng biến tố nhân xưng của am.
Cách phát âm
sửaGiới từ
sửaamdan (gây ra biến đổi âm mềm)