Tiếng Kabyle

sửa

Danh từ

sửa

amdan  (cons. wemdan, số nhiều imdanen, cons. số nhiều yimdanen)

  1. Người
    Amdan ɣur-s sin n yifassen.
    Con người có hai bàn tay.

Tiếng Wales

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ amdan-, thân từ của các dạng biến tố nhân xưng của am.

Cách phát âm

sửa

Giới từ

sửa

amdan (gây ra biến đổi âm mềm)

  1. (Bắc Wales, thông tục) Dạng thay thế của am (về; vì).