Tiếng Kabyle

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Ả Rập Algérie شتوة (šatwa) < tiếng Ả Rập شَتْوَة (šatwa).

Danh từ

sửa

ccetwa  (cons. ccetwa, số nhiều cctawi, cons. số nhiều cctawi)

  1. Mùa đông.
    Đồng nghĩa: tagrest
    Từ cùng trường nghĩa: tafsut, anebdu, lexrif hoặc amwan