εὔκοπος
Tiếng Hy Lạp cổ
sửaCách phát âm
sửa- (tk. 5 TCN, Attica) IPA(ghi chú): /ěu̯.ko.pos/
- (tk. 1, Ai Cập) IPA(ghi chú): /ˈew.ko.pos/
- (tk. 4, Koine) IPA(ghi chú): /ˈeɸ.ko.pos/
- (tk. 10, Đông La Mã) IPA(ghi chú): /ˈef.ko.pos/
- (tk. 15, Constantinopolis) IPA(ghi chú): /ˈef.ko.pos/
Tính từ
sửaεὔκοπος (eúkopos)
- Dễ.