Tiếng Jeju

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ thuần Jeju

Cách phát âm

sửa
Chuyển tự
Romaja quốc ngữ?gawkdagi
Romaja quốc ngữ (chuyển tự)?gawgdagi
Phiên âm Yale?kok.taki

Danh từ

sửa

ᄀᆞᆨ다기 (gawkdagi)

  1. Con muỗi.