Tiếng Jeju sửa

Từ nguyên sửa

Bắt nguồn từ tiếng Jeju bản địa.

Chuyển tự sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /kɒk̚t͈a̠ɡi/

Danh từ sửa

ᄀᆞᆨ다기

  1. Con muỗi.