Tiếng Hy Lạp cổ

sửa

Từ nguyên

sửa

Danh từ giống trung của μέλᾱς (mélās, đen).

Cách phát âm

sửa
 

Danh từ

sửa

μέλᾰν (mélangt (gen. μέλᾰνος); biến cách kiểu 2

  1. Mực.

Biến tố

sửa

Từ dẫn xuất

sửa

Hậu duệ

sửa

Tính từ

sửa

Bản mẫu:grc-adjective form

  1. Dạng giống trung nom./acc./voc. số ít của μέλᾱς (mélās)

Tham khảo

sửa
  • Woodhouse, S. C. (1910) English–Greek Dictionary: A Vocabulary of the Attic Language[1], London: Routledge & Kegan Paul Limited. Lỗi Lua trong package.lua tại dòng 80: module 'Module:data tables/dataM944' not found.