μέλαν
Tiếng Hy Lạp cổ
sửaTừ nguyên
sửaDanh từ giống trung của μέλᾱς (mélās, “đen”).
Cách phát âm
sửa- (tk. 5 TCN, Attica) IPA(ghi chú): /mé.lan/
- (tk. 1, Ai Cập) IPA(ghi chú): /ˈme.lan/
- (tk. 4, Koine) IPA(ghi chú): /ˈme.lan/
- (tk. 10, Đông La Mã) IPA(ghi chú): /ˈme.lan/
- (tk. 15, Constantinopolis) IPA(ghi chú): /ˈme.lan/
Danh từ
sửaμέλᾰν (mélan) gt (gen. μέλᾰνος); biến cách kiểu 2
- Mực.
Biến tố
sửaCách / # | Số ít | Số kép | Số nhiều | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nominative | τὸ μέλᾰν tò mélan |
τὸ μέλᾰν tò mélan |
τὸ μέλᾰν tò mélan | ||||||||||
Genitive | τοῦ μέλᾰνος toû mélanos |
τοῦ μέλᾰνος toû mélanos |
τοῦ μέλᾰνος toû mélanos | ||||||||||
Dative | τῷ μέλᾰνῐ tôi mélani |
τῷ μέλᾰνῐ tôi mélani |
τῷ μέλᾰνῐ tôi mélani | ||||||||||
Accusative | τὸ μέλᾰν tò mélan |
τὸ μέλᾰν tò mélan |
τὸ μέλᾰν tò mélan | ||||||||||
Vocative | μέλᾰν mélan |
μέλᾰν mélan |
μέλᾰν mélan | ||||||||||
Lưu ý: |
|
Từ dẫn xuất
sửa- μελᾰ́νῐον (melánion)
Hậu duệ
sửa- → Tiếng Goth: 𐍃𐍅𐌰𐍂𐍄𐌹𐌶𐌻 (swartizl) (calque)
- → Tiếng Gruzia cổ: მელანი (melani)
- Tiếng Gruzia: მელანი (melani)
Tính từ
sửaTham khảo
sửa- Lỗi Lua trong Mô_đun:R:Perseus tại dòng 164: attempt to index field '?' (a nil value).Liddell & Scott (1940) A Greek–English Lexicon, Oxford: Clarendon Press
- Liddell & Scott (1889) An Intermediate Greek–English Lexicon, New York: Harper & Brothers
- Lỗi Lua trong package.lua tại dòng 80: module 'Module:R:Strong's/grc-data-text-format' not found.&t=KJV Lỗi Lua trong package.lua tại dòng 80: module 'Module:R:Strong's/grc-data-text-format' not found. tại Strong, James (1979) Strong’s Exhaustive Concordance to the Bible
- Woodhouse, S. C. (1910) English–Greek Dictionary: A Vocabulary of the Attic Language[1], London: Routledge & Kegan Paul Limited. Lỗi Lua trong package.lua tại dòng 80: module 'Module:data tables/dataM944' not found.