Tiếng Komi-Zyrian sửa

Từ nguyên sửa

Từ вартны (vartny, đánh) +‎ -сьыны (-śyny).

Cách phát âm sửa

  • IPA(ghi chú): /ˈʋartt͡ɕɯnɯ/, [ˈʋärt͡ɕːɯ̈nɯ̈]
  • Tách âm: варт‧чы‧ны

Động từ sửa

вартчыны (vartćyny)

  1. (nội động từ) Bơi.

Chia động từ sửa

Bảng chia động từ của вартчыны
Thì hiện tại Thì tương lai
khẳng định phủ định khẳng định phủ định
ngôi 1 số ít вартча (vartća) ог вартчы (og vartćy) вартча (vartća) ог вартчы (og vartćy)
ngôi 2 số ít вартчан (vartćan) он вартчы (on vartćy) вартчан (vartćan) он вартчы (on vartćy)
ngôi 3 số ít вартчӧ (vartćö) оз вартчы (oz vartćy) вартчас (vartćas) оз вартчы (oz vartćy)
ngôi 1 số nhiều вартчам (vartćam) ог вартчӧй (og vartćöj) вартчам (vartćam) ог вартчӧй (og vartćöj)
ngôi 2 số nhiều вартчанныд (vartćannyd)
вартчад (vartćad)
он вартчӧй (on vartćöj) вартчанныд (vartćannyd)
вартчад (vartćad)
он вартчӧй (on vartćöj)
ngôi 3 số nhiều вартчӧны (vartćöny) оз вартчӧй (oz vartćöj) вартчасны (vartćasny) оз вартчӧй (oz vartćöj)
Thì quá khứ (trần thuật) Thì quá khứ (tường thuật)
khẳng định phủ định khẳng định phủ định
ngôi 1 số ít вартчи (vartći) эг вартчы (eg vartćy)
ngôi 2 số ít вартчин (vartćin) эн вартчы (en vartćy) вартчӧмыд (vartćömyd) абу вартчӧмыд (abu vartćömyd)
ngôi 3 số ít вартчис (vartćis) эз вартчы (ez vartćy) вартчӧма (vartćöma) абу вартчӧма (abu vartćöma)
ngôi 1 số nhiều вартчим (vartćim) эг вартчӧй (eg vartćöj)
ngôi 2 số nhiều вартчинныд (vartćinnyd)
вартчид (vartćid)
эн вартчӧй (en vartćöj) вартчӧмныд (vartćömnyd) абу вартчӧмныд (abu vartćömnyd)
ngôi 3 số nhiều вартчисны (vartćisny) эз вартчӧй (ez vartćöj) вартчӧмаӧсь (vartćömaöś) абу вартчӧмаӧсь (abu vartćömaöś)
Mệnh lệnh
khẳng định phủ định
ngôi 2 số ít вартчы (vartćy) эн вартчы (en vartćy) Nguyên mẫu вартчыны (vartćyny)
ngôi 2 số nhiều вартчӧй (vartćöj) эн вартчӧй (en vartćöj) Phân từ hiện tại вартчысь (vartćyś)
*) Thì quá khứ (tường thuật) không ngôi được hình thành bằng cách sử dụng ngôi thứ ba số ít.
**) Ngôi thứ nhất mệnh lệnh được hình thành bằng cách sử dụng dạng tương lai của nó.
***) Các dạng có đuôi -ӧй có một đuôi khác là .
****) Phân từ chưa hoàn thành và hoàn thành có cách viết khác với âm đệm .
Phân từ chưa hoàn thành вартчан (vartćan)
Phân từ hoàn thành вартчӧм (vartćöm)
Phân từ car. вартчытӧм (vartćytöm)
Biến tố danh từ/tính từ của вартчыны
Không ngôi Ngôi thứ nhất Ngôi thứ hai Ngôi thứ ba
Nom. вартчыны (vartćyny) вартчыным (vartćynym) вартчыныд (vartćynyd) вартчыныс (vartćynys)
Acc. вартчынытӧ (vartćynytö) вартчынысӧ (vartćynysö)

Tham khảo sửa

  • L. M. Beznosikova; E. A. Ajbabina; R. I. Kosnyreva (2000) Коми-русский словарь [Từ điển Komi-Nga], →ISBN, tr. 77