Tiếng Dargwa

sửa

Cách viết khác

sửa

Danh từ

sửa

галга (galga)

  1. Cây.

Tiếng Nanai

sửa

Từ nguyên

sửa

Như tiếng Mãn Châu ᡤᠠᠯᡤᠠ (galga).

Tính từ

sửa

галга (galga)

  1. Quang đãng (bầu trời); nắng.