Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Vần:Tiếng Anh/aʊəlɪŋ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Vần
Tiếng Anh
-aʊ-
-aʊəlɪŋ
Mục lục
1
Cách phát âm
2
Vần
2.1
Ghi chú
2.2
Hai âm tiết
Cách phát âm
sửa
-ouəlĭng, /-aʊəlɪŋ/, /
-aU@lIN
/
Vần
sửa
Ghi chú
sửa
Để thêm vần, thêm
ing
vào một số từ tại /-aʊəl/.
Xem thêm
/-aʊlɪŋ/
Hai âm tiết
sửa
doweling
,
dowelling
toweling
,
towelling
(
một cách phát âm
)