Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
aep
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Hlai
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
2
Tiếng Tráng
2.1
Cách phát âm
2.2
Động từ
3
Tiếng Tráng Nông
3.1
Cách phát âm
3.2
Động từ
Tiếng Hlai
sửa
Cách phát âm
sửa
(
Hlai tiêu chuẩn
,
Bảo Định
)
IPA
(
ghi chú
)
:
/ʔaːp˥/
Động từ
sửa
aep
Tắm
.
Tiếng Tráng
sửa
Cách phát âm
sửa
(
Tráng tiêu chuẩn
)
IPA
(
ghi chú
)
:
/ʔap˥/
Số thanh điệu: aep
7
Tách âm: aep
Động từ
sửa
aep
(
Chó
)
Sủa
(khi
đuổi
thú
).
Dùng
chó
đi
săn
.
Nói chuyện
vô nghĩa
.
Tiếng Tráng Nông
sửa
Cách phát âm
sửa
(
Giả Thố
,
Quảng Nam
)
:
IPA
(
ghi chú
)
:
/ʔap⁵⁵/
Động từ
sửa
aep
cởi
nút thắt
.