Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
caet
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Tráng
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ɕat˥/
Số thanh điệu: caet
7
Tách âm:
caet
Số từ
sửa
caet
Bảy
.
Mục từ này được viết dùng
mẫu
, và có thể còn
sơ khai
. Bạn có thể
viết bổ sung
.
(Xin xem phần
trợ giúp
để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)