aak
Đa ngữ
sửaKý tự
sửaaak (or, or, or)
Tiếng Anh
sửaTừ nguyên
sửaTừ tiếng Triều Tiên 아악(雅樂) (aak). Từ sinh đôi với gagaku và yayue.
Danh từ
sửaaak (không đếm được)
Từ đảo chữ
sửaTiếng Afrikaans
sửaTừ nguyên
sửaTừ tiếng Hà Lan aak.
Cách phát âm
sửaAudio (tập tin)
Danh từ
sửaaak (số nhiều ake)
Tiếng Belnəng
sửaCách phát âm
sửaDanh từ
sửaaak
Tham khảo
sửa- Blench, Roger & Michael Bulkaam. 2019. "Belnəng, an undocumented Chadic language of Central Nigeria." Manuscript. Jos, Nigeria.
Tiếng Hà Lan
sửaTừ nguyên
sửaTừ tiếng Hà Lan trung đại aecke, gđ < tiếng Hà Lan cổ *nako < tiếng German Tây nguyên thuỷ *nakwō < tiếng German nguyên thuỷ *nakwô (“thuyền”).
Cách phát âm
sửaDanh từ
sửaaak gđ hoặc gc (số nhiều aken, giảm nhẹ aakje gt)
Từ dẫn xuất
sửaHậu duệ
sửaĐọc thêm
sửa- Matthias de Vries, Lambert Allard te Winkel (1864) “aak”, trong Woordenboek der Nederlandsche Taal, xuất bản 2001
Tiếng Greenland
sửaTừ nguyên
sửaTừ tiếng Inuit nguyên thuỷ *a(r)uɣ < tiếng Eskimo nguyên thuỷ *aruɣ. Cùng gốc với tiếng Inupiaq auk và tiếng Inuktitut ᐊᐅᒃ (aok).
Cách phát âm
sửaDanh từ
sửaaak
- Máu.
- 2002, Stephen Hammeken, Harry Potter Ujarallu Inuunartoq, Nuuk: Atuakkiorfik, bản dịch Harry Potter and the Philosopher's Stone của J. K. Rowling, →ISBN, tr. 319:
- "Harry Potter, nalunngiliuk enhjørningip aava sumut atorneqartartoq?"
- "Harry Potter, do you know what unicorn blood is used for?"
Biến cách
sửaBiến cách của aak
Từ dẫn xuất
sửaTham khảo
sửa- aak, Katersat
Tiếng Tagalog
sửaCách phát âm
sửaDanh từ
sửaaák
Từ dẫn xuất
sửaTính từ
sửaaák
Tiếng Maya Yucatán
sửaDanh từ
sửaaak
- Cỏ.