aak
Đa ngữ sửa
Ký tự sửa
aak (or, or, or)
Tiếng Anh sửa
Từ nguyên sửa
Từ tiếng Triều Tiên 아악(雅樂) (aak). Từ sinh đôi với gagaku and yayue.
Danh từ sửa
aak (không đếm được)
Từ đảo chữ sửa
Tiếng Afrikaans sửa
Từ nguyên sửa
Từ tiếng Hà Lan aak.
Cách phát âm sửa
Audio (tập tin)
Danh từ sửa
aak (số nhiều ake)
Tiếng Hà Lan sửa
Từ nguyên sửa
Từ tiếng Hà Lan trung đại aecke, gđ < Lỗi Lua trong Mô_đun:string_utilities tại dòng 624: bad argument #1 to '_find' (string expected, got table). < Lỗi Lua trong Mô_đun:string_utilities tại dòng 624: bad argument #1 to '_find' (string expected, got table). < Lỗi Lua trong Mô_đun:string_utilities tại dòng 624: bad argument #1 to '_find' (string expected, got table)..
Cách phát âm sửa
Danh từ sửa
aak gđ hoặc gc (số nhiều aken, giảm nhẹ aakje gt)
Từ dẫn xuất sửa
Hậu duệ sửa
Đọc thêm sửa
Tiếng Greenland sửa
Từ nguyên sửa
Từ tiếng Inuit nguyên thuỷ *a(r)uɣ < tiếng Eskimo nguyên thuỷ *aruɣ. Cùng gốc với tiếng Inupiaq auk và tiếng Inuktitut ᐊᐅᒃ.
Cách phát âm sửa
Danh từ sửa
aak
- Máu.
- 2002, Stephen Hammeken, Harry Potter Ujarallu Inuunartoq, Nuuk: Atuakkiorfik, bản dịch Harry Potter and the Philosopher's Stone của J. K. Rowling, →ISBN, tr. 319:
- "Harry Potter, nalunngiliuk enhjørningip aava sumut atorneqartartoq?"
- "Harry Potter, do you know what unicorn blood is used for?"
Biến cách sửa
Biến cách của aak
Từ dẫn xuất sửa
Tham khảo sửa
- aak, Katersat
Tiếng Tagalog sửa
Cách phát âm sửa
Danh từ sửa
aák
Từ dẫn xuất sửa
Tính từ sửa
aák
Tiếng Maya Yucatán sửa
Danh từ sửa
aak
- Cỏ.