aql
Xem thêm: AQL
Đa ngữ sửa
Ký tự sửa
aql (or, or, or)
Tiếng Kabyle sửa
Trợ từ sửa
aql
- Là
- Aql-anaɣ di wexxam-nneɣ.
- Chúng tôi đang ở nhà.
- Đây là, đó là.
- Trái nghĩa: ulac
- Aql-itt weltma.
- Đây là em gái của tôi.
Ghi chú sử dụng sửa
Trợ từ này sử dụng để nhấn trọng âm vào một tình huống hiện đang xảy ra, hoặc trong cấu trúc trình bày. Nó có thể dùng mà không có một động từ đi kèm, hoặc theo sau bởi một dạng pret. của động từ liên hợp ili. Không giống như d, trợ từ này có sự thỏa thuận với một chủ ngữ trong ngôi và số bằng cách gắn hậu tố đối tượng trực tiếp vào nó. Trợ từ này không có biến tố cho thì, thể, hoặc thức.
Tiếng Kurmanji sửa
Cách phát âm sửa
Danh từ sửa
aql gđ (chính tả Ả Rập ئاقل)
- Dạng thay thế của aqil
Biến cách sửa
Biến cách của aql
Tham khảo sửa
Tiếng Uzbek sửa
Từ nguyên sửa
Từ tiếng Ả Rập عَقْل (ʕaql).
Danh từ sửa
aql (số nhiều aqllar)