Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
pram
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Xem thêm:
prăm
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
2
Tiếng K'Ho
2.1
Số từ
2.2
Tham khảo
3
Tiếng Mạ
3.1
Số từ
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈprɑːm/
Danh từ
sửa
pram
/ˈprɑːm/
Tàu
đáy bằng (để vận chuyển hàng lên tàu, ở biển Ban-tích);
tàu
đáy bằng có đặt [[súng[præm]]].
Danh từ
sửa
pram
/ˈprɑːm/
(
Thông tục
)
Xe
đẩy
trẻ con
.
Xe
đẩy
tay
(của người bán sữa).
Tham khảo
sửa
"
pram
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Tiếng K'Ho
sửa
Số từ
sửa
pram
Năm
.
Tham khảo
sửa
https://www.tudienkho.com/
Tiếng Mạ
sửa
Số từ
sửa
pram
năm
.