Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
abroþennys
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh cổ
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Biến cách
Tiếng Anh cổ
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/ɑːˈbro.θen.nys/
,
[ɑːˈbro.ðen.nys]
Danh từ
sửa
ābroþennys
gc
Dạng
thay thế của
ābroþennes
Biến cách
sửa
Biến cách của
abroþennys
(thân từ ō mạnh)
Cách
Số ít
Số nhiều
nom.
ābroþennys
ābroþennyssa
,
ābroþennysse
acc.
ābroþennysse
ābroþennyssa
,
ābroþennysse
gen.
ābroþennysse
ābroþennyssa
dat.
ābroþennysse
ābroþennyssum