Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
دُو
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Shina
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Số từ
2
Tiếng Ushojo
2.1
Từ nguyên
2.2
Số từ
2.2.1
Từ cùng trường nghĩa
Tiếng Shina
sửa
Số tiếng Shina
(
sửa
)
← 1
2
3 →
Số đếm
:
دُو
Từ nguyên
sửa
Được vay mượn
từ
tiếng Urdu
دو
(
do
)
.
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/duː/
Số từ
sửa
دُو
(
dū
)
Hai
,
2
.
Tiếng Ushojo
sửa
Từ nguyên
sửa
Từ
tiếng Shina
دُو
(
dū
)
.
Số từ
sửa
دُو
(
dū
)
Hai
,
2
.
Từ cùng trường nghĩa
sửa
Trước:
اک
. Tiếp:
ڇے
.