Tiếng Shina sửa

Số tiếng Shina (sửa)
 ←  1 2 3  → 
    Số đếm: دُو

Từ nguyên sửa

Được vay mượn từ tiếng Urdu دو (do).

Cách phát âm sửa

Số từ sửa

دُو ()

  1. Hai, 2.

Tiếng Ushojo sửa

Từ nguyên sửa

Từ tiếng Shina دُو ().

Số từ sửa

دُو ()

  1. Hai, 2.

Từ cùng trường nghĩa sửa