Tiếng Armenia

sửa
 
Շնագայլ

Từ nguyên

sửa

Một từ ghép sáng tạo trong văn học giữa շուն (šun) +‎ -ա- (-a-) +‎ գայլ (gayl).

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

շնագայլ (šnagayl)

  1. Chó rừng
    Đồng nghĩa: գայլաշուն (gaylašun), (colloquial) շակալ (šakal), (dialectal) չախկալ (čʿaxkal), թիբըգ (tʿibəg) [Svedia, Kessab], ղիյափ (łiyapʿ) [Hamshen]

Biến cách

sửa