Tiếng Nenets lãnh nguyên

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Samoyed nguyên thuỷ *wåc < tiếng Ural nguyên thuỷ *woča.

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

ваˮ (waq)

  1. Hàng rào.
  2. Sân nhà.
  3. Xe trượt tuyết tuần lộc kéo.

Biến cách

sửa
Biến cách của ваˮ (waq) (thường)
số ít số đôi số nhiều
nom. ваˮ (waq) вакʼ (wak) вадˮ (wad)
gen. вадʼ (wad) вакʼ (wak) вадоˮ (wadoq)
acc. вадм (wadm°) вакʼ (wak) вадо (wado)
all. ват (wat°) вакӑняʼ (wakănyah) вакˮ (wak)
loc. вакӑна (wakăna) вакӑняна (wakănyana) вакӑˮна (wakăqna)
abl. вакӑд (wakăd°) вакӑняд (wakănyad°) вакӑт (wakăt°)
pro. ваˮӑмна (waqămna) вакӑнямна (wakănyamna) вадоˮмӑна (wadoqmăna)

Đồng nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa