Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

sửa
U+4E08, 丈
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-4E08

[U+4E07]
CJK Unified Ideographs
[U+4E09]
Bút thuận
 
  • Bộ thủ: + 2 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “一 02” ghi đè từ khóa trước, “巾130”.

Tiếng Quan Thoại

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

  1. Người đàn ông.
  2. Chồng.

Dịch

sửa
người đàn ông
chồng

Tiếng Nhật

sửa
Shinjitai  
Kyūjitai
[1][2][3]

丈󠄁
+󠄁?
(Adobe-Japan1)
 
丈󠄃
+󠄃?
(Moji_Joho)
The displayed kanji may be different from the image due to your environment.
See here for details.

Từ nguyên 1

sửa

Từ tiếng Hán trung cổ .

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

(じょう) (ぢやう (dyau)?

  1. , một đơn vị đo độ dài truyên thống của Nhật Bản dựa trên 10 shaku, được tiêu chuẩn hóa bằng 3+133 mét.

Từ nguyên 2

sửa
Kanji trong mục từ này
たけ
Lớp: S
kun’yomi
Cách viết khác

⟨take2/takje//take/

Cùng gốc với (taka, chiều cao), 高い (takai, cao), and 長ける (takeru, làm cho cao).

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

(たけ) (take

  1. Độ cao.
    • Bản mẫu:RQ:Utsubo Monogatari
      いひ教ふる事もなくておほしたつるに、年にもあはず、たかく心かしこし。
      (vui lòng thêm bản dịch tiếng Việt cho phần này)
  1. Bản mẫu:R:Jitsu
  2. Bản mẫu:R:ja:KDJ
  3. Shōundō Henshūjo, editor (1927), 新漢和辞典 [Tân từ điển Kanji-Nhật], Ōsaka: Shōundō, →DOI, tr. 20 (bản giấy), tr. 22 (bản kỹ thuật số)
  4. 4,0 4,1 2006, 大辞林 (Daijirin), ấn bản 3 (bằng tiếng Nhật), Tōkyō: Sanseidō, →ISBN
  5. Yamada Tadao et al., editors (2011), 新明解国語辞典 [Shin Meikai Kokugo Jiten] (bằng tiếng Nhật), ấn bản 7, Tokyo: Sanseidō, →ISBN