ست
Tiếng Ả Rập
sửaSố từ
sửaسِتّ (sitt) gđ (giống cái سِتَّة (sitta))
Hậu duệ
sửa- Tiếng Malta: sitt
Tiếng Ả Rập Ai Cập
sửaTừ nguyên
sửaTừ tiếng Ả Rập سَيِّدَة (sayyida).
Cách phát âm
sửaDanh từ
sửa- Phụ nữ
- وبيقولوا ان الست اللى فى الصورة دى اسمها الحاجة زينب وعندها ٨٢ سنة.
- wi-biyʾūlu ʾin is-sitt ʾilli fiṣ-ṣūra di ʾismaha l-ḥagga zēnab wi-ʾandaha ʾitnēn wi tamanīn sana.
- Họ nói rằng người phụ nữ trong hình ảnh này được gọi là El-Hajjah Zainab và bà ấy 82 tuổi.
- Bà, cô (danh hiệu cho một người phụ nữ).
- (cổ xưa) Bà.
- Đồng nghĩa: تيتة (tēta)
Từ dẫn xuất
sửa- ست الحبايب (sitt il-ḥabāyib)
- ست الحصن (sitt il-ḥuṣn)
- ستاتى (sittāti)
- ستو (sittu)
Xem thêm
sửaTiếng Saraiki
sửa← 6 | ۷ 7 |
8 → |
---|---|---|
Số đếm: سَت (sat) Số thứ tự: سَتْوَاں (satvāṉ) |
Từ nguyên
sửaKế thừa từ tiếng Phạn सप्तन् (saptan) < tiếng Ấn-Iran nguyên thuỷ *saptá < tiếng Ấn-Âu nguyên thuỷ *septḿ̥.
Cùng gốc với tiếng Assam সাত (xat), tiếng Bengal সাত (śat), tiếng Anh seven, tiếng Gujarat સાત (sāt), tiếng Hindustan सात (sāt) / سات (sāt), tiếng Ba Tư هفت, tiếng Nga семь (semʹ), tiếng Sindh ست (sata), tiếng Sylhet ꠢꠣꠔ (hat), và các ngôn ngữ khác.
Cách phát âm
sửaSố từ
sửaسَت (sat)
- Bảy.
Tiếng Shina
sửa← 6 | 7 | 8 → |
---|---|---|
Số đếm: ست |
Từ nguyên
sửaKế thừa từ tiếng Phạn सप्तन् (saptan).
Cách phát âm
sửaSố từ
sửaست (sat)
- Bảy.
Tiếng Sindh
sửaTừ nguyên
sửaTừ tiếng Prakrit Paisaci [Mục từ gì?] < tiếng Phạn सप्तन् (saptan).
Số từ
sửaست (sata)
- Bảy.