Xem thêm: شپ, سپ, شب

Tiếng Ả Rập

sửa

Số từ

sửa

سِتّ (sitt (giống cái سِتَّة (sitta))

  1. Dạng giống đực của سِتَّة (sitta, six)

Hậu duệ

sửa
  • Tiếng Malta: sitt

Tiếng Ả Rập Ai Cập

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Ả Rập سَيِّدَة (sayyida).

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

Bản mẫu:arz-noun

  1. Phụ nữ
    وبيقولوا ان الست اللى فى الصورة دى اسمها الحاجة زينب وعندها ٨٢ سنة.
    wi-biyʾūlu ʾin is-sitt ʾilli fiṣ-ṣūra di ʾismaha l-ḥagga zēnab wi-ʾandaha ʾitnēn wi tamanīn sana.
    Họ nói rằng người phụ nữ trong hình ảnh này được gọi là El-Hajjah Zainab và bà ấy 82 tuổi.
  2. , (danh hiệu cho một người phụ nữ).
  3. (cổ xưa) .
    Đồng nghĩa: تيتة (tēta)

Từ dẫn xuất

sửa

Xem thêm

sửa

Tiếng Saraiki

sửa
Số tiếng Saraiki (sửa)
 ←  6 ۷
7
8  → 
    Số đếm: سَت (sat)
    Số thứ tự: سَتْوَاں (satvāṉ)

Từ nguyên

sửa

Kế thừa từ tiếng Phạn सप्तन् (saptan) < tiếng Ấn-Iran nguyên thuỷ *saptá < tiếng Ấn-Âu nguyên thuỷ *septḿ̥.

Cùng gốc với tiếng Assam সাত (xat), tiếng Bengal সাত (śat), tiếng Anh seven, tiếng Gujarat સાત (sāt), tiếng Hindustan सात (sāt) / سات (sāt), tiếng Ba Tư هفت, tiếng Nga семь (semʹ), tiếng Sindh ست (sata), tiếng Sylhet ꠢꠣꠔ (hat), và các ngôn ngữ khác.

Cách phát âm

sửa

Số từ

sửa

سَت (sat)

  1. Bảy.

Tiếng Shina

sửa
Số tiếng Shina (sửa)
 ←  6 7 8  → 
    Số đếm: ست

Từ nguyên

sửa

Kế thừa từ tiếng Phạn सप्तन् (saptan).

Cách phát âm

sửa

Số từ

sửa

ست (sat)

  1. Bảy.

Tiếng Sindh

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Prakrit Paisaci [Mục từ gì?] < tiếng Phạn सप्तन् (saptan).

Số từ

sửa

ست (sata)

  1. Bảy.