Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ⴰⴱⴰⴱⴱⵓⵥ ⴰⵔⴰⵙ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Tamazight Trung Atlas
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
Tiếng Tamazight Trung Atlas
sửa
Từ nguyên
sửa
Từ ghép giữa
ⴰⴱⴰⴱⴱⵓⵥ
(
ababbuẓ
,
“
gấu
”
)
+
ⴰⵔⴰⵙ
(
aras
,
“
nâu
”
)
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/ababbuzˤ aras/
(
Ayt Ndhir
)
IPA
(
ghi chú
)
:
[ɑβɑ̝bːʊ̙̞zˤ æræ̝s]
Danh từ
sửa
ⴰⴱⴰⴱⴱⵓⵥ ⴰⵔⴰⵙ
(
ababbuẓ aras
)
gđ
Gấu nâu
.