あぶら
Tiếng Nhật
sửaCách viết khács |
---|
油 膏 脂 |
Từ nguyên
sửaTừ 未然形 (mizenkei, “incomplete form”) của động từ 炙る (aburu, “to warm, to toast”). Cuối cùng bắt nguồn từ tiếng Nhật cổ, từ tiếng Nhật Bản nguyên thuỷ *anpura.
Cách phát âm
sửaLỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 858: Parameter "yomi" is not used by this template..
Danh từ
sửaあぶら (abura)
Thành ngữ
sửa- 油を売る (abura o uru): waste time