Tiếng Nhật

sửa
Cách viết khács


 
Wikipedia tiếng Nhật có bài viết về:

Từ nguyên

sửa

Từ 未然形 (mizenkei, incomplete form) của động từ 炙る (aburu, to warm, to toast). Cuối cùng bắt nguồn từ tiếng Nhật cổ, từ tiếng Nhật Bản nguyên thuỷ *anpura.

Cách phát âm

sửa

Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 858: Parameter "yomi" is not used by this template..

Danh từ

sửa

あぶら (abura

  1. , : Dầu.
  2. : Mỡ.
  3. : Mỡ da.

Thành ngữ

sửa

Tham khảo

sửa