二哈
Tiếng Trung Quốc
sửatwo | 哈士奇 (“Husky”) | ||
---|---|---|---|
giản. và phồn. (二哈) |
二 | 哈 |
Từ nguyên
sửaTừ ghép giữa 二 + dạng cắt từ của 哈士奇. 二 ở đây nghĩa là "ngu" trong phương ngữ Quan thoại, đề cập đến hành vi vô lý của chó husky.
Từ nguyên cho mục này chưa đầy đủ. Bạn có thể giúp Wiktionary mở rộng và hoàn thiện nó.
Cách phát âm
sửa- Quan thoại
- (Bính âm):
- (Chú âm phù hiệu): ㄦˋ ㄏㄚ
- Quan thoại
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
- Bính âm:
- Chú âm phù hiệu: ㄦˋ ㄏㄚ
- Tongyong Pinyin: èrha
- Wade–Giles: êrh4-ha1
- Yale: èr-hā
- Gwoyeu Romatzyh: ellha
- Palladius: эрха (erxa)
- IPA Hán học (ghi chú): /ˀɤɻ⁵¹ xä⁵⁵/
- (Hán ngữ tiêu chuẩn)+
Danh từ
sửa二哈
- (Mainland China, lóng, từ mới, hài hước) Chó husky.
- 二哈和他的白猫师尊 ("the Husky and his White Cat Shizun", a popular webnovel)