𠄩親
Chữ Nôm
sửa(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Chữ Hán trong mục từ này | |
---|---|
𠄩 | 親 |
Danh từ
sửa𠄩親
- Dạng Nôm của hai thân.
- 1820, Nguyễn Du, Truyện Kiều (傳翹) [Truyện Kiều], xuất bản 1870, dòng 430:
𠄩 親 群 𢷣 席 花 渚 衛
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Chữ Hán trong mục từ này | |
---|---|
𠄩 | 親 |
𠄩親