غنى
Tiếng Ả Rập
sửaGốc từ |
---|
غ ن ي (ḡ-n-y) |
Từ nguyên
sửaCó thể là từ cùng gốc với tiếng Do Thái עָנָה ('aná, “hát”).
Cách phát âm
sửaĐộng từ
sửaLỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 858: Parameter "III" is not used by this template..
- Hát.
Chia động từ
sửaLỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 858: Parameter "vn" is not used by this template..
Danh từ
sửaغِنًى (ḡinan) gđ (trạng thái cấu tạo غِنَى (ḡinā))
- Dạng verbal noun của غَنِيَ (ḡaniya) ()
- Sự giàu có
- Sự không cần thiết.
- هُوَ فِي غِنًى عَنْهُ ― huwa fī ḡinan ʕanhu ― (vui lòng thêm bản dịch tiếng Việt cho phần này)