Xem thêm: عنى, غني, عني, غنی

Tiếng Ả Rập

sửa
Gốc từ
غ ن ي (ḡ-n-y)

Từ nguyên

sửa

Có thể là từ cùng gốc với tiếng Do Thái עָנָה ('aná, hát).

Cách phát âm

sửa

Động từ

sửa

Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 858: Parameter "III" is not used by this template..

  1. Hát.

Chia động từ

sửa

Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 858: Parameter "vn" is not used by this template..

Danh từ

sửa

غِنًى (ḡinan (trạng thái cấu tạo غِنَى (ḡinā))

  1. Dạng verbal noun của غَنِيَ (ḡaniya) ()
  2. Sự giàu có
  3. Sự không cần thiết.
    هُوَ فِي غِنًى عَنْهُhuwa fī ḡinan ʕanhu(vui lòng thêm bản dịch tiếng Việt cho phần này)

Biến cách

sửa