ប្រូការីយ៉ូត

Tiếng Khmer

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Pháp procaryote.

Cách phát âm

sửa
Chính tả và âm vị ប្រូការីយ៉ូត
p̥rūkārīy″ūt
Chuyển tự WT proukaariiyout
(Tiêu chuẩn) IPA(ghi chú) /prou.kaː.riː.jout/

Danh từ

sửa

ប្រូការីយ៉ូត

  1. (sinh học) Sinh vật nhân sơ.