Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ប្រូការីយ៉ូត
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Khmer
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
Tiếng Khmer
sửa
Từ nguyên
sửa
Từ
tiếng Pháp
procaryote
.
Cách phát âm
sửa
Chính tả và âm vị
ប្រូការីយ៉ូត
p̥rūkārīy″ūt
Chuyển tự WT
proukaariiyout
(
Tiêu chuẩn
)
IPA
(
ghi chú
)
/prou.kaː.riː.jout/
Danh từ
sửa
ប្រូការីយ៉ូត
(
sinh học
)
Sinh vật nhân sơ
.