حلیہ
Tiếng Urdu
sửaTừ nguyên
sửaĐược vay mượn từ tiếng Ba Tư cổ điển حلیه (hiliya) < tiếng Ả Rập حِلِيَة (ḥiliya).
Cách phát âm
sửa- (Urdu tiêu chuẩn) IPA(ghi chú): /ɦʊ.lɪ.jɑ(ː)/
- (phổ biến) IPA(ghi chú): /ɦu.lɪ.jɑ(ː)/
Danh từ
sửaحُلِیَہ (huliyā) gđ (chính tả tiếng Hindi हुलिया)
- Những đặc điểm, phong cách của một người hay nói đúng hơn là nét mặt, khuôn mặt.
Biến cách
sửaBiến cách của حلیہ | ||
---|---|---|
số ít | số nhiều | |
dir. | حُلِیہ (huliyah) | حُلِیے (huliye) |
obl. | حُلِیے (huliye) | حُلِیوں (huliyõ) |
voc. | حُلِیے (huliye) | حُلِیو (huliyo) |
Đọc thêm
sửa- “حلیہ”, اُردُو لُغَت (bằng tiếng Urdu), Bộ Giáo dục: Chính phủ Pakistan, 2017.
- “حلیہ”, Rekhta Dictionary [Từ điển tiếng Urdu cùng với nghĩa tiếng Hindi & Anh] (bằng tiếng Anh), Noida, Ấn Độ: Rekhta Foundation, 2024
- Bản mẫu:R:Platts