Xem thêm: allén Allen

Tiếng Hà Lan

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Hà Lan trung đại allen.

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /ˈɑlə(n)/
  • (tập tin)
  • Tách âm: al‧len
  • Vần: -ɑlən

Đại từ

sửa

allen

  1. Tất cả (số nhiều, của người).

Tiếng Đức

sửa

Cách phát âm

sửa

Đại từ

sửa

allen

  1. Dạng acc. số ít giống đực của alles (tất cả)
  2. Dạng dat. số nhiều của alles (tất cả)
  3. Dạng gen. số ít giống đực và giống trung của alles ("tất cả") cho các nội dung mạnh.

Tiếng Kabyle

sửa

Danh từ

sửa

allen

  1. Mắt.

Tiếng Wales

sửa

Cách phát âm

sửa

Động từ

sửa

allen

  1. Dạng Dạng biến đổi âm mềm của gallen.

Biến đổi âm

sửa
Biến đổi âm trong tiếng Wales
gốc mềm mũi bật hơi
gallen allen ngallen không biến đổi
Lưu ý: Một số dạng có thể chỉ là giả thuyết. Không phải dạng biến đổi nào cũng đều tồn tại.