allen
Tiếng Hà Lan sửa
Từ nguyên sửa
Từ tiếng Hà Lan trung đại allen.
Cách phát âm sửa
Đại từ sửa
allen
- Tất cả (số nhiều, của người).
Tiếng Đức sửa
Cách phát âm sửa
Đại từ sửa
allen
Tiếng Kabyle sửa
Danh từ sửa
allen
- Mắt.
Tiếng Wales sửa
Cách phát âm sửa
Động từ sửa
allen
- Dạng Dạng biến đổi âm mềm của gallen.
Biến đổi âm sửa
Biến đổi âm trong tiếng Wales | |||
---|---|---|---|
gốc | mềm | mũi | bật hơi |
gallen | allen | ngallen | không biến đổi |
Lưu ý: Một số dạng có thể chỉ là giả thuyết. Không phải dạng biến đổi nào cũng đều tồn tại. |