aeu
Tiếng Hlai
sửaCách phát âm
sửaĐại từ
sửaaeu
Tiếng Tráng
sửaTừ nguyên
sửaTừ tiếng Thái nguyên thuỷ *ʔawᴬ (“lấy”). Cùng gốc với tiếng Thái เอา (ao), tiếng Bắc Thái ᩐᩣ, tiếng Lào ເອົາ (ʼao), tiếng Lự ᦀᧁ (˙ʼaw), tiếng Thái Đen ꪹꪮꪱ, tiếng Shan ဢဝ် (ʼǎo), tiếng Ahom 𑜒𑜧 (ʼaw), 𑜒𑜧𑜈𑜫 (ʼaww), 𑜒𑜨𑜧 (ʼow).
Cách phát âm
sửa- (Tráng tiêu chuẩn) IPA(ghi chú): /ʔau˨˦/
- Số thanh điệu: aeu1
- Tách âm: aeu
Động từ
sửaaeu (dạng Sawndip 歐 hoặc ⿳一口皿 hoặc 嘔 hoặc 摳 hoặc 擙 hoặc 澳 hoặc 奥, chính tả 1957–1982 əu)
Tiếng Tráng Nông
sửaTừ nguyên
sửaTừ tiếng Thái nguyên thuỷ *ʔawᴬ (“lấy”). Cùng gốc với tiếng Thái เอา (ao), tiếng Bắc Thái ᩐᩣ, tiếng Lào ເອົາ (ʼao), tiếng Lự ᦀᧁ (˙ʼaw), tiếng Thái Đen ꪹꪮꪱ, tiếng Shan ဢဝ် (ʼǎo), tiếng Ahom 𑜒𑜧 (ʼaw), tiếng Tày au, tiếng Tráng aeu.
Cách phát âm
sửaĐộng từ
sửaaeu