Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
thợ lặn
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Từ ghép giữa
thợ
+
lặn
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tʰə̰ːʔ
˨˩
la̰ʔn
˨˩
tʰə̰ː
˨˨
la̰ŋ
˨˨
tʰəː
˨˩˨
laŋ
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tʰəː
˨˨
lan
˨˨
tʰə̰ː
˨˨
la̰n
˨˨
Danh từ
sửa
thợ
lặn
(
𠏲𣵰
)
Người
làm việc
ở dưới
nước
.