Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
aei
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Hlai
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Trợ từ
2
Tiếng Tây Frisia
2.1
Danh từ
Tiếng Hlai
sửa
Cách phát âm
sửa
(
Hlai tiêu chuẩn
,
Bảo Định
)
IPA
(
ghi chú
)
:
/ʔaːi˥˧/
Tính từ
sửa
aei
Dễ
.
Trợ từ
sửa
aei
Có
,
đúng
.
Tiếng Tây Frisia
sửa
Danh từ
sửa
aei
gt
Dạng
viết khác của
aai