Tiếng Komi-Zyrian

sửa

Chuyển tự

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Nga булка.

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /ˈbulka/, [ˈbuɫkä]
  • Tách âm: бул‧ка

Danh từ

sửa

булка

  1. Bánh mì trắng.

Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

булка gc

  1. () Bánh mì trắng.

Tham khảo

sửa