Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

CCO (số nhiều CCOs)

  1. (business) Từ viết tắt từ chữ đầu với cách đọc ghép âm của chief compliance officer.
  2. (business) Từ viết tắt từ chữ đầu với cách đọc ghép âm của chief communications officer.
  3. (business) Từ viết tắt từ chữ đầu với cách đọc ghép âm của chief change officer.
  4. (business) Từ viết tắt từ chữ đầu với cách đọc ghép âm của chief commercial officer.

Từ liên hệ

sửa

Từ đảo chữ

sửa