CCO
Tiếng Anh sửa
Danh từ sửa
CCO (số nhiều CCOs)
- (business) Từ viết tắt từ chữ đầu với cách đọc ghép âm của chief compliance officer.
- (business) Từ viết tắt từ chữ đầu với cách đọc ghép âm của chief communications officer.
- (business) Từ viết tắt từ chữ đầu với cách đọc ghép âm của chief change officer.
- (business) Từ viết tắt từ chữ đầu với cách đọc ghép âm của chief commercial officer.