Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
дыгъурыгъу
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Kabardia
1.1
Chuyển tự
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
1.3.1
Biến cách
Tiếng Kabardia
sửa
Chuyển tự
sửa
Chữ Latinh
: dəġ°rəġ°
Cách phát âm
sửa
IPA
:
[dəʁʷrəʁʷə]
Danh từ
sửa
дыгъурыгъу
Cú
đại
bàng
.
Biến cách
sửa
Mục từ này được viết dùng
mẫu
, và có thể còn
sơ khai
. Bạn có thể
viết bổ sung
.
(Xin xem phần
trợ giúp
để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)