Tiếng Burushaski

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Ba Tư باز (bâz) < tiếng Ba Tư trung đại 𐭡𐭠𐭰 (bʾc‌ /⁠bāz⁠/, diều hâu, chim ưng).

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

baaz (số nhiều baazisho)

  1. Chim ưng.

Tham khảo

sửa

Sadaf Munshi (2015), Word Lists, Burushaski Language Documentation Project[1].