Từ tiếng Ba Tư باز (bâz) < tiếng Ba Tư trung đại 𐭡𐭠𐭰 (bʾc /bāz/, “diều hâu, chim ưng”).
baaz (số nhiều baazisho)
Sadaf Munshi (2015), Word Lists, Burushaski Language Documentation Project[1].