Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
валвакс
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Erzya
1.1
Chuyển tự
1.2
Từ nguyên
1.3
Danh từ
Tiếng Erzya
sửa
Chuyển tự
sửa
Chữ Latinh
: valvaks
Từ nguyên
sửa
Từ
вал
(“từ”) +
вакс-
(“gần”).
Danh từ
sửa
валвакс
Trạng từ
,
phó từ
.