acimosis
Tiếng Cree đồng bằng sửa
Từ nguyên sửa
Cách phát âm sửa
Danh từ sửa
acimosis đv (số nhiều acimosisak, chữ âm tiết ᐊᒋᒧᓯᐢ)
- Dạng giảm nhẹ nghĩa của atim (“chó”): cún.
Biến cách sửa
Biến tố sở hữu cách của acimosis (thân từ: -acimosis-)
số ít | số nhiều | ||
---|---|---|---|
Bất định | acimosis | acimosisak | |
Số ít | Ngôi thứ nhất | nitacimosis | nitacimosisak |
Ngôi thứ hai | kitacimosis | kitacimosisak | |
Ngôi thứ ba | otacimosisa | otacimosisa | |
obv. | otacimosisiyiwa | otacimosisiyiwa | |
Số nhiều | Ngôi thứ nhất (excl.) | nitacimosisinân | nitacimosisinânak |
Ngôi thứ nhất (incl.) | kitacimosisinaw | kitacimosisinawak | |
Ngôi thứ hai | kitacimosisiwâw | kitacimosisiwâwak | |
Ngôi thứ ba | otacimosisiwâwa | otacimosisiwâwa | |
obv. | otacimosisiyiwa | otacimosisiyiwa |