afṛansis
Tiếng Kabyle
sửaTừ nguyên
sửaTừ tiếng Pháp français.
Tính từ
sửaafṛansis
- Thuộc Pháp.
Biến tố
sửaBiến cách của afṛansis
Giống đực | Giống cái | |||
---|---|---|---|---|
Số ít | Số nhiều | Số ít | Số nhiều | |
free. | afṛansis | ifṛansisen | tafṛansist | tifṛansisin |
cons. | ufṛansis | yifṛansisen | tefṛansist | tefṛansisin |
Từ dẫn xuất
sửa- tafransist (“tiếng Pháp”)