Tiếng Việt sửa

 
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Từ nguyên sửa

Âm Hán-Việt của chữ Hán Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 698: attempt to index local 'sc' (a nil value)..

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
aːp˧˥ ke˧˥a̰ːp˩˧ kḛ˩˧aːp˧˥ ke˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
aːp˩˩ ke˩˩a̰ːp˩˧ kḛ˩˧

Danh từ sửa

áp kế

  1. Khí cụ đo áp suất của chất lỏngchất khí.
    Dùng áp kế đo áp suất trong máy nén khí bơm hơi.

Dịch sửa

Tham khảo sửa

  • Áp kế, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam