Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
áp kế
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
1.3.1
Dịch
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Wikipedia
tiếng Việt có bài viết về:
áp kế
Từ nguyên
sửa
Âm
Hán-Việt
của chữ Hán
壓計
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
aːp
˧˥
ke
˧˥
a̰ːp
˩˧
kḛ
˩˧
aːp
˧˥
ke
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
aːp
˩˩
ke
˩˩
a̰ːp
˩˧
kḛ
˩˧
Danh từ
sửa
áp kế
Khí cụ
đo
áp suất
của
chất lỏng
và
chất khí
.
Dùng
áp kế
đo áp suất trong máy nén khí bơm hơi.
Dịch
sửa
Khí cụ đo áp suất của chất lỏng và chất khí
Tiếng Anh
:
barometer
Tham khảo
sửa
Áp kế,
Soha Tra Từ
[1]
, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam